Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bao quanh
[bao quanh]
|
động từ
to circle, to encompass, to surround
a town circled by hills
a lake encompassed by mountains
the blackness of night surround me